Số người đang online: 17
Số lượt truy cập: 1577946
QUANG CÁO
|
|
PHÂN CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XUÂN BẮC NĂM HỌC 2022 - 2023
10/4/2022 9:24:14 AM
PHÂN CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XUÂN BẮC THÁNG 9/2022
Thời gian: 05/9-30/9/2022
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(05-09/9/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
2
|
Tuần 2
(12-16/9/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
3
|
Tuần 3
(19-23/9/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
4
|
Tuần 4
(26-30/9/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 10/2022
Thời gian: 03/10-31/10/2022
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(03-07/10/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
2
|
Tuần 2
(10-14/10/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
3
|
Tuần 3
(17-21/10/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
4
|
Tuần 4
(24-28/10/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 11/2022
Thời gian: 31/10-30/11/2022
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(31/10-04/11/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
2
|
Tuần 2
(07-11/11/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
3
|
Tuần 3
(14-18/11/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
4
|
Tuần 4
(21-25/11/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
5
|
Tuần 5
(28/11-02/12/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 12/2022
Thời gian: 28/11-30/12/2022
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(05-09/12/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
2
|
Tuần 2
(12-16/12/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
3
|
Tuần 3
(19-23/12/2022)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
4
|
Tuần 4
(26-30/12/2022)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 01/2023
Thời gian: 03/01-20/01/2023
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(03-06/01/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
2
|
Tuần 2
(09-13/01/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
3
|
Tuần 3
(16-20/01/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 02/2023
Thời gian: 30/01-28/02/2023
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(30/01-03/02/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
2
|
Tuần 2
(06-10/02/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
3
|
Tuần 3
(13-17/02/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
4
|
Tuần 4
(20-24/02/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 3/2023
Thời gian: 27/02-31/3/2023
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Tuần 1
(27/02-03/3/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
2
|
Tuần 2
(06-10/3/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
3
|
Tuần 3
(13-17/3/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
4
|
Tuần 4
(20-24/3/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
5
|
Tuần 5
(27-31/3/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 4/2023
Thời gian: 03/4-28/4/2023
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
|
Tuần 1
(03-07/4/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
2
|
Tuần 2
(10-14/4/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
3
|
Tuần 3
(17-21/4/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
4
|
Tuần 4
(24-28/4/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
PHÂN
CÔNG PHẦN HÀNH NHÀ BẾP XB
THÁNG 5/2023
Thời gian: 03/5-31/5/2023
TT
|
Thời gian
|
Phần hành
công việc
|
Người thực
hiện
|
Ghi chú
|
|
Tuần 1
(03-05/5/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
2
|
Tuần 2
(08-12/5/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Nhung, Lý, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
3
|
Tuần 3
(15-19/5/2023)
|
Đi
chợ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Trần Thị Phương Thảo
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chế
biến
|
Cô ( Hải, Lý, Nhung)
|
|
Chia
ăn
|
Cô
Nguyễn Thị Hải
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Lý, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
4
|
Tuần 4
(22-26/5/2023)
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Lý
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
Nguyễn Thị H. Lan
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô ( Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Nhung, Xuân)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
Vệ
sinh
|
Cô Hải,
Nhung)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Lý
|
|
5
|
Tuần 5
(29-31/5/2023
|
Đi
chợ
|
Trần Thị Nhung
|
|
Tiếp
nhận thực phẩm
|
NguyễnThị Hạnh
|
|
Sơ
chế, cắt thái
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chế
biến
|
Cô (Hải, Xuân, Lý)
|
|
Chia
ăn
|
Nguyễn Thị Lý
|
|
Vệ
sinh
|
Cô (Hải, Xuân)
|
|
Tính
khẩu phần ăn
|
Trần Thị Nhung
|
|
P.Hiệu
trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Nga
|
|
|