Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5
năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LỆ THỦY
TRƯỜNG MẦM NON HOA THỦY
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học
2020 – 2021
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe
bằng biểu đồ tăng trưởng
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của
trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sô trẻ cân nặng bình
thường
|
379
|
|
|
24
|
111
|
118
|
107
|
2
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
20
|
|
|
0
|
7
|
8
|
5
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
373
|
|
|
21
|
113
|
121
|
105
|
4
|
Số trẻ SDD thể thấp còi
|
26
|
|
|
3
|
8
|
9
|
6
|
5
|
Số trẻ em béo phì
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình
chăm sóc giáo dục
|
399
|
|
|
24
|
115
|
132
|
128
|
1
|
Chương trình GD nhà trẻ
|
24
|
|
|
24
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục
mẫu giáo
|
375
|
|
|
|
115
|
132
|
128
|
Hoa Thủy, ngày 27 tháng 9 năm 2020
THỦ TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Tịnh