CỘNG HOÀ
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –
Tự do – Hạnh Phúc
DỰ TRÙ
MUA SẮM, TU SỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT
Năm học:
2019 – 2020
Đơn vị:
Mầm non Hoa Thủy.
Số tiền triệu đồng
TT
|
Hạng mục
|
Số tiền
|
Nguồn tiền
|
Thời gian hoàn thành
|
Tập thể, cá nhân phụ trách
|
Địa
phương
|
Nhà
trường
|
Huy
động XHH
|
Huyện
Tỉnh
|
1
|
Bộ âm ly loa máy
|
9.000
|
|
|
9.000
|
|
Tháng 8
|
|
2
|
Bảo trì Web
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
Tháng 9
|
|
3
|
Tủ
đựng hồ sơ kế toán
|
7.500
|
|
|
7.500
|
|
Tháng 9
|
|
4
|
Mua máy vi tính xách tay
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
5
|
Ti vi 50 inch sam sung
|
39.300
|
|
19.600
|
19.700
|
|
Thangs 9
|
|
6
|
Bàn
ghế văn phòng
|
7.500
|
|
|
7.500
|
|
Tháng 8
|
|
7
|
Tủ đựng chăn màn 4 cái
|
16.000
|
|
|
16.000
|
|
Tháng 8
|
|
8
|
Giá đựng đồ dùng đồ chơi 4C
|
14.000
|
|
|
14.000
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
9
|
Tu sữa máy tính + Ti vi
|
6.500
|
|
6.500
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
10
|
Mua thang TD 4 cái
|
8.000
|
8.000
|
|
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
11
|
Mua ghế dạy thể dục
10 cái
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
12
|
Bục bật sâu 10 cái
|
4.800
|
|
4.800
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
13
|
Giá phơi khăn 02 cái
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
14
|
Giá tạo hình 02 cái
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
15
|
Giá đựng ca cốc in oc 5 cái
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
16
|
Chậu nhựa 24 cái
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
17
|
Xô đựng nước 14 cái
|
700
|
|
700
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
18
|
Bảng học toán 2 cái
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
19
|
Xây dựng khu vui chơi cát nước
|
13.000
|
|
|
13.000
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
20
|
Bắt hệ thống tưới rau 2
điểm trường
|
6.000
|
|
|
6.000
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
21
|
Lắp đặt giàn mát, mái vòm NPT
|
4.500
|
|
|
4.500
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
22
|
Trồng cây xanh bóng mát
|
3.500
|
|
|
3.500
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
23
|
Xây phòng bảo vệ + Cổng + hàng rào
|
850.000
|
330.000
|
|
|
520.000
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
24
|
Tu sữa hệ thống điện, nước 2 điểm
|
6.500
|
|
6.500
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
25
|
Mua chăn trẻ 10 cái
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
26
|
Mua chiếu trẻ 90 cái
|
8.100
|
|
|
8.100
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
27
|
Mua soong nồi chia ăn 10 cái
|
2.700
|
|
2.700
|
|
|
Tháng 9
|
TB CSVC
|
28
|
Mua dao, thớt,….
|
1.200
|
|
|
1.200
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
29
|
Giá đựng chén bát 4 cái
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
Tháng 8
|
TB CSVC
|
30
|
Tu sửa bàn ghế, mua ổ khóa
|
1.200
|
|
1.200
|
|
|
|
|
31
|
Mua tài liệu GVMN
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
|
|
32
|
Mua cỏ nhân tạo
|
6.000
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng
|
1,059.000
|
338.000
|
85.000
|
116.000
|
520.000
|
|
|
Hoa
Thủy, ngày 19 tháng 9 năm 2019
KẾ TOÁN HIỆU
TRƯỞNG
Trần Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Tịnh