Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5
năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LỆ THỦY
TRƯỜNG MẦM NON HOA THỦY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm
non năm học 2019 – 2020
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
12
|
Số m2/trẻ
em
|
II
|
Loại phòng học
|
12
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
11
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
1
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
6.576
|
20 m2 /
trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
2150
|
5,9 m2 /
trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
704 m2
|
17,69 m2 /
trẻ
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
0
|
0
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
235 m2
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
m2
|
|
5
|
Diện tích phòng Giáo dục thể chất (m2)
|
|
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật…... (m2)
|
|
|
7
|
Diện tích nhà bếp và kho (m2)
|
90 m2
|
45 m2 /
bếp
|
VII
|
Tổng số thiết bị , đồ dùng, đồ
chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
10
|
Số 01 bộ/nhóm (lớp)
|
1
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng đồ chơi tối thiểu hiện có
theo quy định
|
|
|
2
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy
định
|
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử
dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu,
máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
19
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
10
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
1
|
|
3
|
Máy phô tô
|
0
|
|
4
|
Catsset
|
0
|
|
5
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
01
|
|
6
|
Thiết bị khác
|
10
|
|
7
|
Đồ chơi ngoài trời
|
15
|
05 loại/ 1 điểm trường
|
8
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
195
|
|
9
|
Tổng số phòng
|
12
|
Số m2/trẻ
em
|
..
|
Loại phòng học
|
12
|
-
|
|
|
Số lượng (m2)
|
XI
|
Nhà
vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
XI
|
Nhà
vệ sinh
|
|
|
|
|
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
1
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
2
|
(*Theo Quyết định số
14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế
ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ
sinh)
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
X
|
|
XVII
|
Cổng trường
|
X
|
|
Hoa Thủy, ngày 19 tháng 9 năm 2019
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Đã ký)
Nguyễn Thị Tịnh