BẢNG TỔNG
HỢP
KẾT QUẢ CHUNG VỀ THEO DÕI BIỂU ĐỒ
PHÁT TRIỂN ĐỢT III
– THÁNG 03/2024
TT
|
Tên
nhóm, lớp
|
Số
trẻ được TDBĐ
|
Trong
đó
|
Cân
nặng
|
Chiều
cao
|
Số
trẻ SDDNC
+TC
|
Số
trẻ thừa cân
|
Số
trẻ BT
|
Số
trẻ SDDNC
|
Số
trẻ BT
|
Số
trẻ SDDTC
|
I
|
Nhà trẻ
|
33
|
32
|
1
|
33
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Nhà
trẻ
|
33
|
32
|
1
|
33
|
0
|
0
|
0
|
Tổng
cộng
|
33
|
32
|
1
|
33
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
MG
Lớn 1 - XB
|
38
|
38
|
0
|
38
|
0
|
0
|
0
|
2
|
MG
Lớn 2-XB
|
39
|
38
|
1
|
39
|
0
|
0
|
0
|
3
|
MG
Lớn 3 -NPT
|
39
|
38
|
1
|
38
|
1
|
0
|
0
|
4
|
MG nhở 1- XB
|
25
|
25
|
0
|
24
|
1
|
0
|
0
|
5
|
MG
Nhỡ 2- XB
|
27
|
27
|
0
|
26
|
1
|
0
|
0
|
6
|
MG
Nhỡ 3- XB
|
24
|
23
|
1
|
23
|
1
|
0
|
0
|
7
|
MG
Nhỡ 4 (NPT)
|
34
|
33
|
1
|
33
|
1
|
0
|
0
|
8
|
MG
Bé 1 - XB
|
35
|
34
|
1
|
35
|
0
|
0
|
0
|
9
|
MG
Bé 2- XB
|
35
|
33
|
1
|
34
|
0
|
0
|
0
|
10
|
MG
Bé 3 ( NPT)
|
31
|
30
|
1
|
30
|
1
|
0
|
0
|
|
Tổng
cộng MG
|
326
|
319
|
7
|
320
|
6
|
0
|
0
|
|
Tổng Toàn trường
|
359
|
350
|
9
|
353
|
6
|
0
|
0
|
Tổng
hợp chung:
Toàn trường: - Số
trẻ cân nặng bình thường: 350 /359
cháu, tỷ lệ 97,5%.
- Suy
dinh dưỡng nhẹ cân: 9/359 cháu, tỷ lệ 2,5%.
- Số
trẻ có chiều cao bình thường: 353/359
cháu, tỷ lệ 98,3%
- Suy
dinh dưỡng thấp còi: 06/
359 cháu, tỷ lệ 1,7%.
- Số trẻ thừa cân: 0.
Nhà trẻ: - Số trẻ cân nặng bình thường: 32/ 33 cháu, tỷ lệ 97%.
-
Suy dinh dưỡng nhẹ cân: 01/33 cháu; tỷ lệ:
3%
-
Số trẻ có chiều cao bình thường: 33/
33
cháu, tỷ lệ 100%
-
Suy dinh dưỡng thấp còi: 0
- Số trẻ thừa
cân: 0 cháu
Mẫu giáo: - Số trẻ cân
nặng bình thường: 319/
326
cháu, tỷ lệ 97,8%.
- Suy dinh dưỡng nhẹ cân:
7/ 326 cháu, tỷ lệ 2.2%.
- Số trẻ có chiều cao bình thường: 320/ 326 cháu, tỷ lệ 98,2%
- Suy dinh
dưỡng thấp còi: 6/
326
cháu, tỷ lệ 1,8%.
- Số trẻ thừa cân: 0
Hiệu trưởng
Người tập hợp
P.
Hiệu trưởng
(Đã kí) (Đã
kí)
Nguyễn Thị Dũng
Nguyễn Thị Anh Minh